Mã ĐB | 14LN 15LN 1LN 20LN 2LN 4LN 5LN 6LN |
ĐB | 27567 |
G1 | 98924 |
G2 | 51863 96125 |
G3 | 32394 64549 84234 20036 87618 89421 |
G4 | 7865 6190 9540 9899 |
G5 | 1929 1291 3732 4499 0501 0023 |
G6 | 237 365 872 |
G7 | 39 63 74 20 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 5 | - |
1 | 8 | 6 | 7,3,5,5,3 |
2 | 4,5,1,9,3,0 | 7 | 2,4 |
3 | 4,6,2,7,9 | 8 | - |
4 | 9,0 | 9 | 4,0,9,1,9 |
Mã ĐB | 10LH 12LH 14LH 15LH 16LH 5LH 8LH 9LH |
ĐB | 15877 |
G1 | 86391 |
G2 | 81274 81676 |
G3 | 90575 32048 64302 41745 95540 13428 |
G4 | 1937 2689 1242 1612 |
G5 | 8518 0804 5532 3564 2859 5321 |
G6 | 460 330 803 |
G7 | 08 61 03 82 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,4,3,8,3 | 5 | 9 |
1 | 2,8 | 6 | 4,0,1 |
2 | 8,1 | 7 | 7,4,6,5 |
3 | 7,2,0 | 8 | 9,2 |
4 | 8,5,0,2 | 9 | 1 |
Mã ĐB | 11LD 12LD 17LD 18LD 20LD 2LD 7LD 8LD |
ĐB | 36594 |
G1 | 90713 |
G2 | 48830 35403 |
G3 | 24376 63350 49922 46764 82390 56362 |
G4 | 0777 9136 6698 2988 |
G5 | 7581 7323 4178 9700 7530 1657 |
G6 | 095 465 777 |
G7 | 08 62 71 60 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,0,8 | 5 | 0,7 |
1 | 3 | 6 | 4,2,5,2,0 |
2 | 2,3 | 7 | 6,7,8,7,1 |
3 | 0,6,0 | 8 | 8,1 |
4 | - | 9 | 4,0,8,5 |
Mã ĐB | 10LA 12LA 13LA 14LA 17LA 20LA 6LA 9LA |
ĐB | 15525 |
G1 | 29914 |
G2 | 83400 68369 |
G3 | 96522 74106 84523 66484 76563 65685 |
G4 | 7662 3493 5151 9395 |
G5 | 6856 6643 1321 4108 2153 6831 |
G6 | 369 495 636 |
G7 | 82 93 79 37 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,6,8 | 5 | 1,6,3 |
1 | 4 | 6 | 9,3,2,9 |
2 | 5,2,3,1 | 7 | 9 |
3 | 1,6,7 | 8 | 4,5,2 |
4 | 3 | 9 | 3,5,5,3 |
Mã ĐB | 14KV 18KV 19KV 1KV 2KV 4KV 5KV 6KV |
ĐB | 62904 |
G1 | 16351 |
G2 | 92109 84405 |
G3 | 50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
G4 | 7880 3573 0916 9336 |
G5 | 9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
G6 | 591 346 154 |
G7 | 69 52 95 37 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4,9,5 | 5 | 1,7,4,2 |
1 | 5,6 | 6 | 1,9 |
2 | 6 | 7 | 3,7 |
3 | 6,7 | 8 | 0,4 |
4 | 4,6,3,1,6 | 9 | 8,6,1,5 |
Mã ĐB | 10KS 12KS 13KS 19KS 1KS 5KS 8KS 9KS |
ĐB | 99369 |
G1 | 13829 |
G2 | 59861 27481 |
G3 | 65303 77704 89049 50013 34525 33222 |
G4 | 3926 0546 2651 3393 |
G5 | 0937 3884 1948 1679 9105 2079 |
G6 | 334 673 600 |
G7 | 54 33 98 29 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,4,5,0 | 5 | 1,4 |
1 | 3 | 6 | 9,1 |
2 | 9,5,2,6,9 | 7 | 9,9,3 |
3 | 7,4,3 | 8 | 1,4 |
4 | 9,6,8 | 9 | 3,8 |
Mã ĐB | 10KN 11KN 13KN 14KN 1KN 2KN 6KN 9KN |
ĐB | 69356 |
G1 | 22552 |
G2 | 35140 15293 |
G3 | 35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
G4 | 4851 2761 8993 3587 |
G5 | 6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
G6 | 753 388 635 |
G7 | 73 80 42 86 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5 | 6,2,1,0,3 |
1 | 0 | 6 | 1,3 |
2 | 8,8 | 7 | 8,3 |
3 | 3,6,5 | 8 | 1,7,8,0,6 |
4 | 0,2,2 | 9 | 3,3,3 |
XSTD (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số kiến thiết miền Bắc, Xổ số Hà Nội - XSHN hoặc Xổ số Thủ Đô - XSTD). XSTD Truc tiep, Xo so Xo so Ha Noi.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Hà Nội bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 2 và Thứ 5 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Hà Nội được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Hà Nội phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng
Chúc các bạn may mắn!