XSDNA / XSDNA 01/05/2024 |
|
G8 | 88 |
G7 | 853 |
G6 | 9313 2220 8483 |
G5 | 0699 |
G4 | 07848 54004 78207 68767 88881 38691 40057 |
G3 | 91756 09287 |
G2 | 66704 |
G1 | 02495 |
ĐB | 330440 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,7,4 | 5 | 3,7,6 |
1 | 3 | 6 | 7 |
2 | 0 | 7 | - |
3 | - | 8 | 8,3,1,7 |
4 | 8,0 | 9 | 9,1,5 |
G8 | 79 |
G7 | 801 |
G6 | 3191 6337 4833 |
G5 | 4077 |
G4 | 85127 03396 83448 12267 63739 73770 85317 |
G3 | 57193 91662 |
G2 | 66007 |
G1 | 94259 |
ĐB | 341749 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,7 | 5 | 9 |
1 | 7 | 6 | 7,2 |
2 | 7 | 7 | 9,7,0 |
3 | 7,3,9 | 8 | - |
4 | 8,9 | 9 | 1,6,3 |
G8 | 41 |
G7 | 579 |
G6 | 2594 7417 2109 |
G5 | 1879 |
G4 | 02797 16335 30930 02929 45178 92885 93932 |
G3 | 04715 59009 |
G2 | 32354 |
G1 | 24808 |
ĐB | 080393 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,9,8 | 5 | 4 |
1 | 7,5 | 6 | - |
2 | 9 | 7 | 9,9,8 |
3 | 5,0,2 | 8 | 5 |
4 | 1 | 9 | 4,7,3 |
G8 | 76 |
G7 | 120 |
G6 | 9223 6301 9480 |
G5 | 8017 |
G4 | 47620 76454 39179 44220 38791 09159 33140 |
G3 | 75761 47764 |
G2 | 78868 |
G1 | 42351 |
ĐB | 942256 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1 | 5 | 4,9,1,6 |
1 | 7 | 6 | 1,4,8 |
2 | 0,3,0,0 | 7 | 6,9 |
3 | - | 8 | 0 |
4 | 0 | 9 | 1 |
G8 | 66 |
G7 | 406 |
G6 | 5997 8213 9185 |
G5 | 5179 |
G4 | 47523 72708 28663 95045 15417 46864 74856 |
G3 | 16638 42395 |
G2 | 27034 |
G1 | 72724 |
ĐB | 263224 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,8 | 5 | 6 |
1 | 3,7 | 6 | 6,3,4 |
2 | 3,4,4 | 7 | 9 |
3 | 8,4 | 8 | 5 |
4 | 5 | 9 | 7,5 |
G8 | 15 |
G7 | 284 |
G6 | 8695 1110 7886 |
G5 | 8115 |
G4 | 13233 59832 80167 73909 89459 08644 02709 |
G3 | 85278 18495 |
G2 | 31258 |
G1 | 36140 |
ĐB | 590891 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,9 | 5 | 9,8 |
1 | 5,0,5 | 6 | 7 |
2 | - | 7 | 8 |
3 | 3,2 | 8 | 4,6 |
4 | 4,0 | 9 | 5,5,1 |
G8 | 22 |
G7 | 172 |
G6 | 5740 6001 5428 |
G5 | 8249 |
G4 | 86911 92784 88328 24365 87891 12135 14372 |
G3 | 01223 46530 |
G2 | 78452 |
G1 | 98251 |
ĐB | 035606 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,6 | 5 | 2,1 |
1 | 1 | 6 | 5 |
2 | 2,8,8,3 | 7 | 2,2 |
3 | 5,0 | 8 | 4 |
4 | 0,9 | 9 | 1 |
XSDNA (còn gọi là Xổ số Đà Nẵng, Xổ số kiến thiết Đà Nẵng, Sổ số Đà Nẵng, SXDNA, KQXSDNA)
1. Lịch quay thưởngXổ số Đà Nẵng quay thưởng vào 17h15 thứ 4 và thứ 7 hàng tuần trên website xo-somien.comn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Đà Nẵng được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết và Dịch vụ In Đà Nẵng .
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Đà Nẵng sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Đà Nẵng phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết và Dịch vụ In Đà Nẵng
Địa chỉ : Số 308, đường 2/9, P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
Điện thoại: (0236) 3621909
Email: [email protected]
Website: xsktdanang.com
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Đà Nẵng